Có 2 kết quả:

客气 kè qi ㄎㄜˋ 客氣 kè qi ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polite
(2) courteous
(3) formal
(4) modest

Từ điển Trung-Anh

(1) polite
(2) courteous
(3) formal
(4) modest